Trang chủALNTG • EPA
add
Netgem SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,93 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 207,50 N | -51,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | -2,20% |
Tổng tài sản | 37,35 Tr | -9,29% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,50 N | -51,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,00 N | -73,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,00 N | 75,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 2,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,00 N | -38,58% |
Dòng tiền tự do | 905,25 N | 605,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
119