Trang chủALOS3 • BVMF
add
Allos SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,88 R$ - 21,27 R$
Phạm vi một năm
16,82 R$ - 23,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T BRL
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,68 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 198,74 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 168,57 Tr | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | -29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -145,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,43 Tr | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,77 Tr | 7,79% |
Tổng tài sản | 27,29 T | -1,34% |
Tổng nợ | 13,15 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,57 Tr | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,78 Tr | -14,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 T | 2.350,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 T | -379,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,19 Tr | -47,99% |
Dòng tiền tự do | 562,78 Tr | 11,33% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.062