Trang chủALOT • NASDAQ
add
AstroNova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 $
Mức chênh lệch một ngày
9,47 $ - 9,86 $
Phạm vi một năm
7,53 $ - 17,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,23 Tr USD
Số lượng trung bình
26,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,10 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -299,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -346,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | -20,09% |
Tổng tài sản | 143,15 Tr | -15,30% |
Tổng nợ | 67,36 Tr | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -299,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,00 N | 53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 99,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -108,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -279,62% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 125,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
441