Trang chủALPAU • EPA
add
Paulic Meunerie SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 2,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 668,03 N | — |
Thu nhập ròng | -24,17 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,71 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,53 N | — |
Tổng tài sản | 19,45 Tr | — |
Tổng nợ | 12,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,13 N | — |
Dòng tiền tự do | 148,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
44