Trang chủALPCV • EPA
add
Cerinnov Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,027 €
Phạm vi một năm
0,026 € - 1,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
141,86 N EUR
Số lượng trung bình
72,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -23,71% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 40,14% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1.448,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,49 | -1.865,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,50 N | -244,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,00 N | -4,51% |
Tổng tài sản | 14,73 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 13,76 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1.448,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 N | -84,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,50 N | 14,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,00 N | 39,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,50 N | -45,70% |
Dòng tiền tự do | -429,50 N | -344,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
85