Trang chủALPK3 • BVMF
add
Allpark Empreendimentos Prtcpcs Srvcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,23 R$ - 3,37 R$
Phạm vi một năm
2,06 R$ - 4,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
724,86 Tr BRL
Số lượng trung bình
119,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,11 Tr | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 62,07 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 70,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 74,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 70,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,51 Tr | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -674,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,56 Tr | 25,09% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -1,51% |
Tổng nợ | 2,10 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 70,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,81 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,34 Tr | 8,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,91 Tr | -5,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,44 Tr | 10,25% |
Dòng tiền tự do | -21,35 Tr | -157,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6.500