Trang chủALPM • EPA
add
Precia SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 €
Mức chênh lệch một ngày
28,90 € - 30,00 €
Phạm vi một năm
23,00 € - 33,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
166,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
718,00
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,13 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 29,56 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | -13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,99 Tr | 27,73% |
Tổng tài sản | 176,60 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 73,33 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 5,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -66,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | 17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,00 N | -74,11% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | 21,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.368