Trang chủALPMF • OTCMKTS
add
Astellas Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 13,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 NT JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 524,32 T | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 325,88 T | -4,65% |
Thu nhập ròng | 79,21 T | 120,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 94,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,20 T | 59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,05 T | -2,03% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | -0,35% |
Tổng nợ | 1,84 NT | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,21 T | 120,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,76 T | 251,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 T | 17,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,75 T | -166,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,66 T | 821,24% |
Dòng tiền tự do | 195,05 T | 347,45% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.643