Trang chủALPP • OTCMKTS
add
Alpine 4 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 N USD
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,56 Tr | 102,48% |
Chi phí hoạt động | 38,41 Tr | 30,41% |
Thu nhập ròng | -12,88 Tr | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | 67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,52 Tr | 40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -28,05% |
Tổng tài sản | 145,63 Tr | 8,18% |
Tổng nợ | 75,64 Tr | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,88 Tr | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,58 Tr | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,28 Tr | 127,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,26 Tr | -89,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -134,82% |
Dòng tiền tự do | -12,46 Tr | 59,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
495