Trang chủALPRG • EPA
add
Prologue SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,26 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
55,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,82 Tr | -29,77% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 613,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 915,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,00 N | -137,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 41,90 Tr | — |
Tổng nợ | 19,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 613,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 Tr | -611,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 Tr | 1.467,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,50 N | 63,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,00 N | 42,10% |
Dòng tiền tự do | -506,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
367