Trang chủALPRO • EPA
add
Prodware SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 €
Mức chênh lệch một ngày
27,80 € - 28,00 €
Phạm vi một năm
9,30 € - 28,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
214,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,36 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,22 Tr | -18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,81 Tr | 16,88% |
Tổng tài sản | 628,88 Tr | 6,18% |
Tổng nợ | 512,59 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 Tr | 1.011,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -3,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -108,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,00 N | -83,28% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | 212,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.368