Trang chủALPSINDUS • NSE
add
Alps Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ₹ - 3,70 ₹
Phạm vi một năm
1,60 ₹ - 4,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
144,72 Tr INR
Số lượng trung bình
81,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 291,00 N | -70,09% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 33,79% |
Thu nhập ròng | -170,98 Tr | -8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,76 N | -262,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,88 Tr | 10.044,07% |
Tổng tài sản | 95,15 Tr | 100,39% |
Tổng nợ | 9,37 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,98 Tr | -8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2