Trang chủALR • ASX
add
Altair Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,10 N | -68,64% |
Thu nhập ròng | -263,02 N | 68,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,92 N | 30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,08 N | -95,08% |
Tổng tài sản | 9,29 Tr | -12,65% |
Tổng nợ | 253,97 N | -49,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,02 N | 68,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,42 N | 9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,70 N | -65,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,13 N | -178,57% |
Dòng tiền tự do | -343,59 N | -163,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web