Trang chủALREA • EPA
add
Realites SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 €
Mức chênh lệch một ngày
1,89 € - 1,90 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 18,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,72 Tr | -35,09% |
Chi phí hoạt động | 32,45 Tr | 118,06% |
Thu nhập ròng | -42,19 Tr | -2.430,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,48 | -3.681,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,85 Tr | -300,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,33 Tr | -57,55% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 3,80% |
Tổng nợ | 931,69 Tr | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,19 Tr | -2.430,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | -118,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 56,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,91 Tr | -36,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | -127,49% |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | -359,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
677