Trang chủALRGR • EPA
add
Rougier SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Phạm vi một năm
13,30 € - 20,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
744,00
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,96 Tr | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 305,50 N | -68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -30,72% |
Tổng tài sản | 81,65 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 57,14 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,50 N | -68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,50 N | -106,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,50 N | 94,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,50 N | -104,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,00 N | -568,02% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 515,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.258