Trang chủALROC • EPA
add
Roctool SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,098 € - 0,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
383,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -20,10% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -25,25% |
Thu nhập ròng | -822,00 N | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,08 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,50 N | 40,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,00 N | -49,98% |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | -28,31% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,00 N | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,00 | 99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,50 N | -3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | -90,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 N | 86,27% |
Dòng tiền tự do | -323,56 N | 43,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44