Trang chủALRPD • EPA
add
Rapid Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0026 € - 0,0027 €
Phạm vi một năm
0,0024 € - 0,049 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,56 N | -59,02% |
Chi phí hoạt động | 613,61 N | 31,81% |
Thu nhập ròng | -825,42 N | 16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | -102,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,67 N | -12,16% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | 94,70% |
Tổng nợ | 723,36 N | 915,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,42 N | 16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,45 N | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,43 N | 49,82% |
Dòng tiền tự do | -366,77 N | 2,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12