Trang chủALSAF • EPA
add
Safe SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 €
Mức chênh lệch một ngày
1,06 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 86,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,79 N EUR
Số lượng trung bình
756,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -1,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | -884,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -72,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 N | — |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | — |
Tổng nợ | 19,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 50,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 164,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -595,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
77