Trang chủALSAS • EPA
add
Stradim Espace Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 €
Phạm vi một năm
4,22 € - 6,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
356,00
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,88 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 130,24 N | -56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -52,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,10 N | -35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 Tr | -10,12% |
Tổng tài sản | 227,54 Tr | 5,23% |
Tổng nợ | 190,89 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,24 N | -56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,25 Tr | -454,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -117,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 436,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -5,40% |
Dòng tiền tự do | 138,56 N | -53,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
136