Trang chủALSOG • EPA
add
Sogeclair SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 €
Mức chênh lệch một ngày
26,60 € - 27,00 €
Phạm vi một năm
16,80 € - 29,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,29 Tr | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | -142,00 N | 68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 68,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 298,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -461,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 Tr | 58,55% |
Tổng tài sản | 142,36 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 83,26 Tr | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,00 N | 68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 233,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,50 N | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | -4,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 36,48% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 186,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.239