Trang chủALT • CVE
add
Alturas Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,16 N CAD
Số lượng trung bình
38,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 528,00 | -98,91% |
Thu nhập ròng | 19,57 N | 120,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,57 N | -78,58% |
Tổng tài sản | 128,49 N | -68,42% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,57 N | 120,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,64 N | -209,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 N | 252,83% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -11.414,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3