Trang chủALT • LON
add
Altitude Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
24,36 GBX - 25,01 GBX
Phạm vi một năm
18,00 GBX - 36,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
37,73 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | 555,53 N | 36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,01 N | 64,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -195,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,00 N | -56,13% |
Tổng tài sản | 21,75 Tr | 18,85% |
Tổng nợ | 6,52 Tr | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,53 N | 36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -578,64 N | -9,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,24 N | -202,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,42 N | -69,05% |
Dòng tiền tự do | 283,30 N | 22,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
117