Trang chủALT • LON
add
Altitude Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 47,88 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
21,75 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 29,00 N | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,00 N | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 N | -29,02% |
Tổng tài sản | 15,84 Tr | 9,98% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 N | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,00 N | -698,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,50 N | -4,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,50 N | 614,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,50 N | -23,91% |
Dòng tiền tự do | 43,06 N | 81,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
111