Trang chủALTAF • OTCMKTS
add
Morella Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,50 N | 43,74% |
Chi phí hoạt động | 547,32 N | -9,55% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -660,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | -490,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,02 N | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 47,49% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | 16,04% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -660,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,24 N | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,76 N | -68,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,28 N | -10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,13 N | 23,28% |
Dòng tiền tự do | -612,09 N | -12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.000