Trang chủALTHX • EPA
add
Theranexus SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 €
Mức chênh lệch một ngày
2,55 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 3,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
97,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,02 N | -63,58% |
Chi phí hoạt động | 489,32 N | -17,75% |
Thu nhập ròng | -535,96 N | -1.163,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,98 | -3.022,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,28 N | -518,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 21,11% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | 6,23% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | 50,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,96 N | -1.163,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,65 N | 108,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,44 N | -927,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,41 N | 223,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,62 N | 136,72% |
Dòng tiền tự do | -428,10 N | -548,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
10