Trang chủALTN • LON
add
Altyngold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
990,00 GBX - 1.150,00 GBX
Phạm vi một năm
175,00 GBX - 1.150,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
271,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
71,56 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 Tr | 82,33% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 79,43% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 226,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,54 | 79,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,58 Tr | 129,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 Tr | 219,29% |
Tổng tài sản | 184,92 Tr | 23,07% |
Tổng nợ | 75,69 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 226,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,82 Tr | 410,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | -205,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 Tr | -368,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 658,82% |
Dòng tiền tự do | 8,28 Tr | 108,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
530