Trang chủALTN • LON
add
Altyngold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
403,00 GBX - 415,00 GBX
Phạm vi một năm
102,00 GBX - 430,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
112,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,41 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | 55,10% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 117,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,89 | 40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,78 Tr | 118,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | 89,06% |
Tổng tài sản | 156,62 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 74,46 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | 117,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,59 Tr | 27,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 Tr | 17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 N | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 8.431,34% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 123,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
530