Trang chủALTO • IDX
add
Tri Banyan Tirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 28,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,45 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,83 T | — |
Chi phí hoạt động | -1,45 T | — |
Thu nhập ròng | -14,73 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -99,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | — |
Tổng tài sản | 934,49 T | — |
Tổng nợ | 636,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,88 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | — |
Dòng tiền tự do | 9,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
112