Trang chủALTO • NASDAQ
add
Alto Ingredients Inc
2,56 $
Trước giờ mở cửa:(1,95%)-0,050
2,51 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,00 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,99 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 682,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 708,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 189,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,24 Tr | 348,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,52 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 388,47 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 166,07 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 682,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,78 Tr | 22,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -1.694,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 Tr | -120,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | -73,74% |
Dòng tiền tự do | 15,25 Tr | 3,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
393