Trang chủALTOO • EPA
add
Toosla SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 €
Mức chênh lệch một ngày
0,58 € - 0,59 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -12,75% |
Thu nhập ròng | -965,08 N | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,96 | -1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,82 N | 89,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | 5,12% |
Tổng tài sản | 22,15 Tr | -34,51% |
Tổng nợ | 26,56 Tr | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,08 N | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
25