Trang chủALTOO • EPA
add
Toosla SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,093 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
763,54 N EUR
Số lượng trung bình
515,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -51,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,30 | -91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,90 N | -349,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,29 Tr | — |
Tổng nợ | 23,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -51,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
16