Trang chủALUMA • TLV
add
Aluma Infrastructure Fund 2020 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ILA - 87,00 ILA
Phạm vi một năm
33,40 ILA - 106,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
264,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
664,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,32 Tr | -140,59% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 39,22% |
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | -156,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,46 | 39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 582,83 Tr | — |
Tổng nợ | 162,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | -156,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | 27,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 705,00 N | -92,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,31 Tr | 692,54% |
Dòng tiền tự do | 106,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web