Trang chủALUNT • EPA
add
Uniti SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,73 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 1,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
341,00
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,15 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | 463,50 N | 28,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -31,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,01 Tr | 68,11% |
Tổng tài sản | 369,50 Tr | 18,80% |
Tổng nợ | 297,93 Tr | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,50 N | 28,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,00 N | -1.046,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | -68,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 Tr | 41,43% |
Dòng tiền tự do | 604,50 N | 0,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
60