Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 Tr USD
Số lượng trung bình
45,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | -71,28% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | -48,48% |
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,27 | -290,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -125,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | 27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 Tr | -33,94% |
Tổng tài sản | 28,17 Tr | -39,49% |
Tổng nợ | 92,14 Tr | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,61 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 N | 93,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 Tr | 26,27% |
Dòng tiền tự do | -6,17 Tr | -24,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136