Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
1,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,61 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:46:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 16,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 Tr USD
Số lượng trung bình
327,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | -50,48% |
Chi phí hoạt động | 10,93 Tr | -29,24% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -236,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -447,10 | -374,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | 73,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,36 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | -78,59% |
Tổng tài sản | 18,14 Tr | -64,22% |
Tổng nợ | 101,07 Tr | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -516,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -236,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,54 Tr | 42,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | -170,21% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 68,53% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136