Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,50 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,65 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
8,42%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,41 Tr | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 35,88% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,39 | -39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 120,25 Tr | 9,48% |
Tổng nợ | 23,67 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 Tr | 13,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,39 Tr | -448,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 Tr | -3,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -160,41% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -126,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53