Trang chủALV • CVE
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
4,24 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,18 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
11,26%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,87 Tr | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -71,13% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 244,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 418,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | -46,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 Tr | 18,39% |
Tổng tài sản | 101,02 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 21,66 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 244,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 Tr | -9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 Tr | 27,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 36,72% |
Dòng tiền tự do | 330,75 N | -80,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53