Trang chủALVAL • EPA
add
Valbiotis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,69 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 1,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
561,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,50 N | 851,43% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -35,97% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 N | 86,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | 27,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 19,89 Tr | -23,07% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 31,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -308,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 852,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 826,50 N | 125,54% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 16,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
44