Trang chủALVAP • EPA
add
Kumulus Vape SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,20 € - 5,32 €
Phạm vi một năm
4,70 € - 7,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 84,53 N | -55,78% |
Thu nhập ròng | 668,07 N | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | 11,03% |
Tổng tài sản | 24,10 Tr | 35,07% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | 98,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,07 N | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,60 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,09 N | — |
Dòng tiền tự do | 560,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
61