Trang chủALVG • EPA
add
AwoX
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -8,96% |
Thu nhập ròng | -685,00 N | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -668,00 N | -60,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,00 N | -72,96% |
Tổng tài sản | 22,64 Tr | -7,18% |
Tổng nợ | 26,03 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,00 N | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,00 N | 77,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,50 N | 6,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,50 N | -61,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,50 N | 21,56% |
Dòng tiền tự do | -762,56 N | -12,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
74