Trang chủALVLF • OTCMKTS
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
228,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 750,38 N | -19,05% |
Thu nhập ròng | -768,31 N | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -725,61 N | 18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 11,76% |
Tổng tài sản | 11,68 Tr | 60,10% |
Tổng nợ | 986,91 N | 33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,31 N | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,60 N | -40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -12.360,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 241,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 37,64% |
Dòng tiền tự do | -536,39 N | -98,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3