Trang chủALVO • NASDAQ
add
Alvotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,20 $
Phạm vi một năm
4,33 $ - 13,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
599,33 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,86 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 81,84 Tr | 62,22% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | 58,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,87 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,85 Tr | -63,77% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 14,29% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -176,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,58 Tr | 22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,45 Tr | -273,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 Tr | -108,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,60 Tr | -201,19% |
Dòng tiền tự do | -46,24 Tr | 76,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.012