Trang chủALVO • NASDAQ
add
Alvotech SA
8,36 $
Trước giờ mở cửa:(0,12%)-0,0100
8,35 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 00:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,75 $
Phạm vi một năm
7,35 $ - 14,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
133,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,34 Tr | 177,38% |
Chi phí hoạt động | 58,71 Tr | 476,40% |
Thu nhập ròng | -66,97 Tr | 75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,67 | 91,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 80,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,58 Tr | 342,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,43 Tr | 360,95% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 28,56% |
Tổng nợ | 1,63 T | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -412,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,97 Tr | 75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,20 Tr | 41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,05 Tr | -196,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | -79,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,85 Tr | -16,95% |
Dòng tiền tự do | -121,97 Tr | -405,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.012