Trang chủALWF • EPA
add
Winfarm SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 €
Mức chênh lệch một ngày
3,94 € - 4,03 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,27 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -326,50 N | 75,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 77,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,50 N | 2.002,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -23,47% |
Tổng tài sản | 73,22 Tr | -8,56% |
Tổng nợ | 57,66 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,50 N | 75,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 2.086,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,00 N | 69,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 13,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,00 N | 79,56% |
Dòng tiền tự do | 659,38 N | 212,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
368