Trang chủALWIT • EPA
add
Witbe SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 €
Mức chênh lệch một ngày
1,75 € - 2,20 €
Phạm vi một năm
1,75 € - 4,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -32,46% |
Thu nhập ròng | -348,00 N | 46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 38,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,25 N | -51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 N | -5,00% |
Tổng tài sản | 19,72 Tr | -10,05% |
Tổng nợ | 14,04 Tr | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 N | 46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
134