Trang chủALWIT • EPA
add
Witbe SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,44 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 2,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | -26,59% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -264,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,17 | -396,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -88,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,00 N | -39,75% |
Tổng tài sản | 19,91 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 16,43 Tr | 16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -264,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,50 N | -48,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,50 N | 14,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,50 N | 75,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,00 N | 46,56% |
Dòng tiền tự do | -832,88 N | 23,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
124