Trang chủALWTR • EPA
add
Osmosun SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 €
Mức chênh lệch một ngày
1,89 € - 1,96 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 8,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,19 N | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 83,66% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -132,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,55 | -95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,87 N | 177,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | — |
Tổng nợ | 2,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -132,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -1.485,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,91 N | 57,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,12 N | -110,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -253,95% |
Dòng tiền tự do | 906,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32