Trang chủALX • AMS
add
Alumexx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Mức chênh lệch một ngày
1,31 € - 1,35 €
Phạm vi một năm
1,25 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,73 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | -185,50 N | -144,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | -143,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -35,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,00 N | -82,15% |
Tổng tài sản | 35,40 Tr | -8,62% |
Tổng nợ | 30,87 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,50 N | -144,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | -40,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 95,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | 2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | -93,49% |
Dòng tiền tự do | 768,81 N | -25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
71