Trang chủALX • NYSE
add
Alexander's Inc
213,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
213,47 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:01:02 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
216,11 $
Mức chênh lệch một ngày
210,56 $ - 214,08 $
Phạm vi một năm
184,76 $ - 260,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
54,54 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
8,43%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,42 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,38 Tr | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,15 Tr | -20,93% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -5,04% |
Tổng nợ | 1,17 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,27 Tr | -84,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -19,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,43 Tr | 79,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,05 Tr | 70,09% |
Dòng tiền tự do | 15,24 Tr | -81,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90