Trang chủALXO • NASDAQ
add
ALX Oncology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,24 Tr USD
Số lượng trung bình
305,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,53 Tr | -30,81% |
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | 27,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,38 Tr | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,63 Tr | -59,19% |
Tổng tài sản | 82,72 Tr | -55,46% |
Tổng nợ | 37,92 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | 27,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,09 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,39 Tr | -16,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 N | -163,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | 628,87% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | 73,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44