Trang chủAM7 • ASX
add
Arcadia Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -37,90 N | -5.252,82% |
Chi phí hoạt động | 177,64 N | -48,81% |
Thu nhập ròng | -189,20 N | 32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 499,23 | -98,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,77 N | 38,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 N | -99,23% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 675,51 N | 322,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,20 N | 32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,46 N | 74,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,91 N | 661,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,92 N | -85,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,63 N | 84,53% |
Dòng tiền tự do | -133,94 N | 6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web