Trang chủAMAN • IDX
add
Makmur Berkah Amanda Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
406,72 T IDR
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,60 T | 120,85% |
Chi phí hoạt động | 14,26 T | 76,64% |
Thu nhập ròng | 29,34 T | 164,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,96 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,48 T | 123,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,15 T | -20,17% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 20,17% |
Tổng nợ | 556,71 T | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,34 T | 164,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,95 T | 534,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,88 T | -362,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,58 T | 98,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | 121,59% |
Dòng tiền tự do | 43,04 T | 219,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
139