Trang chủAMAR • IDX
add
Bank Amar Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 181,00 Rp
Phạm vi một năm
175,00 Rp - 306,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 NT IDR
Số lượng trung bình
642,49 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,30 T | 37,18% |
Chi phí hoạt động | 137,72 T | 22,58% |
Thu nhập ròng | 48,86 T | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,03 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 NT | -18,52% |
Tổng tài sản | 4,74 NT | -0,52% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,86 T | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,63 T | 110,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,56 T | -179,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,37 T | 64,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,44 T | 142,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.188