Trang chủAMARC • BKK
add
Asia Mdcl & grcltrl Lbrtry & Rsrch Cntr
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ฿ - 2,98 ฿
Phạm vi một năm
1,06 ฿ - 4,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T THB
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,61 Tr | 98,48% |
Chi phí hoạt động | 30,03 Tr | 16,62% |
Thu nhập ròng | 77,47 Tr | 863,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,50 | 385,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 868,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,04 Tr | 361,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,79 Tr | 90,76% |
Tổng tài sản | 748,81 Tr | 18,90% |
Tổng nợ | 135,36 Tr | 15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,47 Tr | 863,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,73 Tr | 516,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,32 Tr | -473,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 Tr | 60,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,16 Tr | 251,90% |
Dòng tiền tự do | 84,09 Tr | 4.396,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
302