Trang chủAMARC • BKK
add
Asia Mdcl & grcltrl Lbrtry & Rsrch Cntr
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,30 ฿ - 1,35 ฿
Phạm vi một năm
1,06 ฿ - 1,69 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
562,80 Tr THB
Số lượng trung bình
299,01 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,63 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 25,61 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 5.492,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 4.708,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 Tr | 68,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,26 Tr | -10,31% |
Tổng tài sản | 641,51 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 120,46 Tr | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | 5.492,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,84 Tr | 109,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | -186,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,68 Tr | -69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | -75,62% |
Dòng tiền tự do | 8,89 Tr | 288,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
302