Trang chủAMATA • BKK
add
Tập đoàn Amata
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ฿ - 15,50 ฿
Phạm vi một năm
11,20 ฿ - 31,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
17,60 T THB
Số lượng trung bình
7,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 366,80 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 139,87 Tr | -39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -30,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,91 Tr | 5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 45,39% |
Tổng tài sản | 69,51 T | 15,77% |
Tổng nợ | 41,39 T | 24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,87 Tr | -39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -64,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -981,13 Tr | -601,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,50 Tr | -228,85% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 15,06% |