Trang chủAMATA • BKK
add
Tập đoàn Amata
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ฿ - 15,90 ฿
Phạm vi một năm
11,20 ฿ - 30,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
17,94 T THB
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 425,90 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 48,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 47,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 61,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -48,30% |
Tổng tài sản | 68,53 T | 7,26% |
Tổng nợ | 39,71 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 48,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | 25,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,26 Tr | 79,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -179,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,70 Tr | -98,52% |
Dòng tiền tự do | -2,27 T | -215,55% |