Trang chủAMATAR • BKK
add
Amata Summit Grwth Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ฿ - 6,55 ฿
Phạm vi một năm
5,70 ฿ - 6,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T THB
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,33 Tr | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 77,27 Tr | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,06 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 Tr | 95,27% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 0,77% |
Tổng nợ | 1,07 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,27 Tr | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,10 Tr | 29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,22 Tr | 3,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 Tr | 363,20% |
Dòng tiền tự do | 52,58 Tr | 8,80% |