Trang chủAMB • WSE
add
Ambra SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,34 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,30 zł - 19,66 zł
Phạm vi một năm
18,80 zł - 27,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
489,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,05 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 76,85 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -42,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | -22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,10 Tr | 3,17% |
Tổng tài sản | 837,20 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 323,96 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | -42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -72,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 Tr | -62,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,96 Tr | 101,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -462,01% |
Dòng tiền tự do | -22,10 Tr | -33,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
968