Trang chủAMB • WSE
add
Ambra SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,80 zł - 21,20 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 28,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
534,38 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,52 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,62 Tr | -12,39% |
Chi phí hoạt động | 69,61 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -271,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -295,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 Tr | -60,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,95 Tr | 10,78% |
Tổng tài sản | 790,15 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 282,42 Tr | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -271,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,28 Tr | 5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | 46,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,03 Tr | -8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 105,56% |
Dòng tiền tự do | 76,92 Tr | 15,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
976